Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Head start
01
lợi thế, khởi đầu thuận lợi
an advantage over others achieved by starting something earlier or before others begin
Các ví dụ
If we leave early, we can get a head start on the holiday traffic.
Nếu chúng ta đi sớm, chúng ta có thể có lợi thế trong giao thông ngày lễ.
Our fine traditions give us a head start on the competition.
Những truyền thống tốt đẹp của chúng tôi cho chúng tôi một lợi thế trong cuộc cạnh tranh.



























