head start
head start
hɛd stɑ:rt
hed staart
British pronunciation
/hˈɛd stˈɑːt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "head start"trong tiếng Anh

Head start
01

lợi thế, khởi đầu thuận lợi

an advantage over others achieved by starting something earlier or before others begin
example
Các ví dụ
If we leave early, we can get a head start on the holiday traffic.
Nếu chúng ta đi sớm, chúng ta có thể có lợi thế trong giao thông ngày lễ.
Our fine traditions give us a head start on the competition.
Những truyền thống tốt đẹp của chúng tôi cho chúng tôi một lợi thế trong cuộc cạnh tranh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store