head cold
Pronunciation
/hˈɛd kˈoʊld/
British pronunciation
/hˈɛd kˈəʊld/

Định nghĩa và ý nghĩa của "head cold"trong tiếng Anh

Head cold
01

cảm lạnh, sổ mũi

a viral infection affecting the nose and sinuses, causing congestion and a runny nose
example
Các ví dụ
I could n't concentrate at work because of my head cold.
Tôi không thể tập trung vào công việc vì bị cảm lạnh.
She stayed home to rest while recovering from a head cold.
Cô ấy ở nhà để nghỉ ngơi trong khi hồi phục sau cảm lạnh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store