LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Head-to-head
/hˈɛdtəhˈɛd/
/hˈɛdtəhˈɛd/
Adverb (1)
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "head-to-head"
head-to-head
TRẠNG TỪ
01
mặt đối mặt
even or close in a race or competition or comparison
head-to-head
TÍNH TỪ
01
đối đầu
involving direct confrontation between two sides
02
mặt đối mặt
involving two persons; intimately private
head-to-head
adv
Ví dụ
Speed climbing
competitions
feature
head-to-head
races
up
vertical
walls
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App