Hatchway
volume
British pronunciation/hˈæt‍ʃwe‍ɪ/
American pronunciation/hˈætʃweɪ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hatchway"

Hatchway
01

an entrance equipped with a hatch; especially a passageway between decks of a ship

word family

hatch
way
hatchway

hatchway

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store