ager
a
ˌɛ
e
ger
gər
gēr
British pronunciation
/ˌɛni lˈɒŋɡə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "any longer"trong tiếng Anh

any longer
01

lâu hơn nữa, nữa

for more time after the current point
example
Các ví dụ
I ca n't wait any longer; I have to leave now.
Tôi không thể chờ lâu hơn nữa; tôi phải đi ngay bây giờ.
She could n't endure the pain any longer and sought medical attention.
Cô ấy không thể chịu đựng cơn đau lâu hơn nữa và đã tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store