Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hardihood
01
sự dũng cảm, sự can đảm
the strength and determination to withstand difficulties, especially challenging conditions
Các ví dụ
Growing up poor on a farm developed in her a hardihood and strength of character that served her well throughout her life.
Lớn lên trong nghèo khó tại một trang trại đã phát triển trong cô một sự dẻo dai và sức mạnh tính cách đã phục vụ cô tốt trong suốt cuộc đời.
Although weak in body, her indomitable spirit and hardihood enabled her to battle her illness for many years.
Mặc dù yếu ớt về thể xác, tinh thần bất khuất và nghị lực của cô đã giúp cô chiến đấu với bệnh tật trong nhiều năm.



























