Hard drink
volume
British pronunciation/hˈɑːd dɹˈɪŋk/
American pronunciation/hˈɑːɹd dɹˈɪŋk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hard drink"

Hard drink
01

rượu mạnh, thức uống có cồn tinh chế

an alcoholic beverage that is distilled rather than fermented
hard drink definition and meaning

word family

hard drink

hard drink

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store