LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hard drink
/hˈɑːd dɹˈɪŋk/
/hˈɑːɹd dɹˈɪŋk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hard drink"
Hard drink
DANH TỪ
01
rượu mạnh
, thức uống có cồn tinh chế
an alcoholic beverage that is distilled rather than fermented
word family
hard drink
hard drink
Noun
Ví dụ
Từ Gần
hard disk drive
hard currency
hard crack stage
hard court
hard core
hard drive
hard drug
hard fantasy
hard flour
hard hand
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App