Hang glide
volume
British pronunciation/hˈaŋ ɡlˈaɪd/
American pronunciation/hˈæŋ ɡlˈaɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hang glide"

to hang glide
01

bay bằng dù lượn, lượn lờ bằng dù lượn

fly by means of a hang glider
to hang glide definition and meaning

word family

hang glide

hang glide

Verb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store