LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hang glide
/hˈaŋ ɡlˈaɪd/
/hˈæŋ ɡlˈaɪd/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hang glide"
to hang glide
ĐỘNG TỪ
01
bay bằng dù lượn
, lượn lờ bằng dù lượn
fly by means of a hang glider
word family
hang glide
hang glide
Verb
Ví dụ
Từ Gần
hang drum
hang by a thread
hang by a hair
hang back
hang around with
hang glider
hang gliding
hang hat on
hang in
hang in there
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App