LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Handheld drill
/hˈandhɛld dɹˈɪl/
/hˈændhɛld dɹˈɪl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "handheld drill"
Handheld drill
DANH TỪ
01
a small portable drill held and operated by hand
Ví dụ
Từ Gần
handheld camera
handheld
handgun
handgrip
handful
handheld game console
handheld mixer
handheld vacuum cleaner
handhold
handicap
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App