Hand clapping
volume
British pronunciation/hˈand klˈapɪŋ/
American pronunciation/hˈænd klˈæpɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hand clapping"

Hand clapping
01

vỗ tay, tràng pháo tay

a demonstration of approval by clapping the hands together
hand clapping definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store