Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hand calculator
/hˈænd kˈælkjʊlˌeɪɾɚ/
/hˈand kˈalkjʊlˌeɪtə/
Hand calculator
01
máy tính cầm tay, máy tính bỏ túi
a calculator small enough to hold in the hand or carry in a pocket
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
máy tính cầm tay, máy tính bỏ túi