Hamstring tendon
volume
British pronunciation/hˈamstɹɪŋ tˈɛndən/
American pronunciation/hˈæmstɹɪŋ tˈɛndən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hamstring tendon"

Hamstring tendon
01

gân khoeo, gân phía sau đầu gối

one of the tendons at the back of the knee
hamstring tendon definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store