LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hammer in
/hˈaməɹ ˈɪn/
/hˈæmɚɹ ˈɪn/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hammer in"
to hammer in
ĐỘNG TỪ
01
teach by drills and repetition
word family
hammer in
hammer in
Verb
Ví dụ
Từ Gần
hammer drill
hammer away at
hammer and sickle
hammer
hammarskjold
hammer nose
hammer out
hammer throw
hammer-shaped
hammerbeam roof
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App