Hall porter
volume
British pronunciation/hˈɔːl pˈɔːtə/
American pronunciation/hˈɔːl pˈoːɹɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hall porter"

Hall porter
01

lễ tân, người gác cửa

someone who guards an entrance
hall porter definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store