LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hall porter
/hˈɔːl pˈɔːtə/
/hˈɔːl pˈoːɹɾɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hall porter"
Hall porter
DANH TỪ
01
lễ tân
, người gác cửa
someone who guards an entrance
Ví dụ
Từ Gần
hall pass
hall of residence
hall of fame
hall
halitus
halle
halle-an-der-saale
hallel
hallelujah
halley
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App