LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Haji
/hˈædʒi/
/hˈædʒi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "haji"
Haji
DANH TỪ
01
an Arabic term of respect for someone who has made the pilgrimage to Mecca
Ví dụ
Từ Gần
haj
haitian creole
haitian centime
hairy-legged vampire bat
hairy wood mint
hajj
haka
hakama
hake
hakea
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App