Haircloth
volume
British pronunciation/hˈeəklɒθ/
American pronunciation/hˈɛɹklɔθ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "haircloth"

Haircloth
01

cloth woven from horsehair or camelhair; used for upholstery or stiffening in garments

word family

hair
cloth
haircloth

haircloth

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store