Haematite
volume
British pronunciation/hˈiːmɐtˌa‍ɪt/
American pronunciation/hˈiːmɐtˌaɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "haematite"

Haematite
01

the principal form of iron ore; consists of ferric oxide in crystalline form; occurs in a red earthy form

download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store