Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
gun for hire
/ɡˈʌn fɔːɹ hˈaɪɚ/
/ɡˈʌn fɔː hˈaɪə/
Gun for hire
Các ví dụ
The notorious criminal was known as a ruthless gun for hire, taking contracts to eliminate rivals without hesitation.
Tên tội phạm khét tiếng được biết đến như một kẻ đánh thuê tàn nhẫn, nhận hợp đồng để loại bỏ đối thủ mà không do dự.
Law enforcement agencies were on high alert after reports of a gun for hire operating in the area.
Các cơ quan thực thi pháp luật đã ở trong tình trạng báo động cao sau các báo cáo về một kẻ giết người thuê hoạt động trong khu vực.



























