Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Guest room
01
phòng khách, phòng dành cho khách
a bedroom in a house for guests to stay or sleep in
Các ví dụ
The guest room in the house was furnished with a queen-sized bed, bedside tables, and a cozy armchair, ensuring a welcoming stay for visitors.
Phòng khách trong nhà được trang bị giường queen-size, bàn đầu giường và ghế bành ấm cúng, đảm bảo một kỳ nghỉ chào đón cho du khách.
Friends and relatives stayed in the guest room during their visit, enjoying the privacy and comfort of their own space within the home.
Bạn bè và người thân ở lại trong phòng khách trong chuyến thăm của họ, tận hưởng sự riêng tư và thoải mái của không gian riêng trong nhà.



























