Guerrilla theater
volume
British pronunciation/ɡɛɹˈɪlə θˈiətə/
American pronunciation/ɡɛɹˈɪlə θˈiəɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "guerrilla theater"

Guerrilla theater
01

dramatization of a social issue; enacted outside in a park or on the street

word family

guerrilla theater

guerrilla theater

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store