Guerrilla force
volume
folder open
wordList
British pronunciation/ɡɛɹˈɪlə fˈɔːs/
American pronunciation/ɡɛɹˈɪlə fˈoːɹs/
guerilla force

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "guerrilla force"

Guerrilla force
01

lực lượng du kích, đội du kích

a small, illegitimate military group characterized by fast-moving actions, utilizing violence, terrorism, traps, and hit-and-run tactics against official military and police forces
folder open
wordList

guerrilla force

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
Thẻ Có Thể Chia Sẻ
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Guerrilla force"
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store