Guard ship
volume
British pronunciation/ɡˈɑːd ʃˈɪp/
American pronunciation/ɡˈɑːɹd ʃˈɪp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "guard ship"

Guard ship
01

a warship (at anchor or under way) required to maintain a higher degree of readiness than others in its squadron

word family

guard ship

guard ship

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store