LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Guanosine
/ɡwˈɑːnəsˌaɪn/
/ɡwˈɑːnəsˌaɪn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "guanosine"
Guanosine
DANH TỪ
01
a nucleoside component of DNA; composed of guanine and deoxyribose
word family
guanosine
guanosine
Noun
Ví dụ
Từ Gần
guano bat
guano
guanine
guangzhou
guangdong province
guantanamo
guantanamo bay
guar
guar gum
guarani
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App