Guanosine
volume
British pronunciation/ɡwˈɑːnəsˌaɪn/
American pronunciation/ɡwˈɑːnəsˌaɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "guanosine"

Guanosine
01

a nucleoside component of DNA; composed of guanine and deoxyribose

word family

guanosine

guanosine

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store