LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Ground state
/ɡɹˈaʊnd stˈeɪt/
/ɡɹˈaʊnd stˈeɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ground state"
Ground state
DANH TỪ
01
(physics) the lowest energy state of an atom or other particle
Ví dụ
Từ Gần
ground squirrel
ground snake
ground rule
ground rose
ground roller
ground stroke
ground substance
ground swell
ground tackle
ground wave
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App