Tìm kiếm
Ground-effect machine
/ɡɹˈaʊndɪfˈɛkt məʃˈiːn/
/ɡɹˈaʊndɪfˈɛkt məʃˈiːn/
Ground-effect machine
01
máy tác động mặt đất, phương tiện tác động mặt đất
a craft capable of moving over water or land on a cushion of air created by jet engines
Ví dụ
Từ Gần