Grind organ
volume
British pronunciation/ɡɹˈaɪnd ˈɔːɡən/
American pronunciation/ɡɹˈaɪnd ˈɔːɹɡən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "grind organ"

Grind organ
01

nhạc cụ quay, nhạc cụ trục

a musical instrument that makes music by rotation of a cylinder studded with pegs
grind organ definition and meaning

word family

grind organ

grind organ

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store