LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Green smut
/ɡɹˈiːn smˈʌt/
/ɡɹˈiːn smˈʌt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "green smut"
Green smut
DANH TỪ
01
disease of rice; grains covered by a green powder consisting of conidia
Ví dụ
Từ Gần
green shoots
green screen
green salad
green room
green revolution
green smut fungus
green soap
green soy
green soybean
green stink bug
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App