Great-nephew
volume
British pronunciation/ɡɹˈeɪtnˈɛfjuː/
American pronunciation/ɡɹˈeɪtnˈɛfjuː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "great-nephew"

Great-nephew
01

a son of your niece or nephew

example
Ví dụ
examples
He proudly introduced his great-nephew at the family reunion, marveling at how the family had grown.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store