Greaseproof
volume
British pronunciation/ɡɹˈiːspɹuːf/
American pronunciation/ɡɹˈiːspɹuːf/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "greaseproof"

greaseproof
01

resistant to penetration by grease or oil or wax

word family

grease
proof
greaseproof

greaseproof

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store