LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Antidiuretic
/ˌantɪdˌɪjuːɹˈɛtɪk/
/ˌæntɪdˌɪjuːɹˈɛɾɪk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "antidiuretic"
Antidiuretic
DANH TỪ
01
a drug that limits the formation of urine
Ví dụ
Từ Gần
antidiarrheal drug
antidiarrheal
antidiabetic drug
antidiabetic
antidepressant drug
antidiuretic drug
antidiuretic hormone
antido
antidorcas
antidorcas euchore
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App