LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Graphic symbol
/ɡɹˈafɪk sˈɪmbəl/
/ɡɹˈæfɪk sˈɪmbəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "graphic symbol"
Graphic symbol
DANH TỪ
01
a written symbol that is used to represent speech
word family
graphic symbol
graphic symbol
Noun
Ví dụ
Từ Gần
graphic novel
graphic designer
graphic design
graphic arts
graphic artist
graphic tellurium
graphical
graphical record
graphical recording
graphical user interface
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App