Grapeshot
volume
British pronunciation/ɡɹˈe‍ɪpʃɒt/
American pronunciation/ˈɡɹeɪpˌʃɑt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "grapeshot"

Grapeshot
01

a cluster of small projectiles fired together from a cannon to produce a hail of shot

word family

grape
shot
grapeshot

grapeshot

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store