
Tìm kiếm
Grape vine
01
cây nho, dây leo nho
a woody vine that produces clusters of grapes
Example
I used the strong tendrils of the grape vine to train it along the trellis for better support.
Tôi đã sử dụng những tua cuốn chắc khỏe của cây nho để hướng nó dọc theo giàn để hỗ trợ tốt hơn.
The grape vine in my backyard is flourishing, with clusters of ripe grapes ready for harvest.
Cây nho trong sân sau của tôi đang phát triển mạnh, với những chùm nho chín sẵn sàng để thu hoạch.