grape vine
Pronunciation
/ɡɹˈeɪp vˈaɪn/
British pronunciation
/ɡɹˈeɪp vˈaɪn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "grape vine"trong tiếng Anh

Grape vine
01

cây nho, dây leo nho

a woody vine that produces clusters of grapes
grape vine definition and meaning
example
Các ví dụ
I used the strong tendrils of the grape vine to train it along the trellis for better support.
Tôi đã sử dụng những tua cuốn chắc khỏe của cây nho để hướng nó dọc theo giàn để hỗ trợ tốt hơn.
The grape vine in my backyard is flourishing, with clusters of ripe grapes ready for harvest.
Cây nho trong sân sau của tôi đang phát triển mạnh, với những chùm nho chín sẵn sàng để thu hoạch.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store