Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Grape sugar
01
đường nho, glucose
a simple sugar found naturally in grapes and other fruits
Các ví dụ
The chef used grape sugar to caramelize the top of the crème brûlée.
Đầu bếp đã sử dụng đường nho để caramelize phần trên cùng của crème brûlée.
The children enjoyed making grape sugar candies by rolling the sweet crystals into small shapes.
Bọn trẻ thích thú làm kẹo đường nho bằng cách lăn những tinh thể ngọt thành những hình dạng nhỏ.



























