gar
gar
gər
gēr
British pronunciation
/ɡɹˈeɪp ʃˈʊɡə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "grape sugar"trong tiếng Anh

Grape sugar
01

đường nho, glucose

a simple sugar found naturally in grapes and other fruits
example
Các ví dụ
The chef used grape sugar to caramelize the top of the crème brûlée.
Đầu bếp đã sử dụng đường nho để caramelize phần trên cùng của crème brûlée.
The children enjoyed making grape sugar candies by rolling the sweet crystals into small shapes.
Bọn trẻ thích thú làm kẹo đường nho bằng cách lăn những tinh thể ngọt thành những hình dạng nhỏ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store