Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
granulated sugar
/ɡɹˈænjʊlˌeɪɾᵻd ʃˈʊɡɚ/
/ɡɹˈanjʊlˌeɪtɪd ʃˈʊɡə/
Granulated sugar
01
đường cát, đường hạt
a common type of sugar that consists of fine, granular crystals
Các ví dụ
They sprinkled some granulated sugar over freshly baked cookies.
Họ rắc một ít đường cát lên những chiếc bánh quy mới nướng.
You can substitute brown sugar with an equal amount of granulated sugar in this recipe.
Bạn có thể thay thế đường nâu bằng một lượng tương đương đường cát trong công thức này.



























