Anticoagulant medication
volume
British pronunciation/ˌantɪkəʊˈaɡjʊlənt mˌɛdɪkˈeɪʃən/
American pronunciation/ˌæntɪkoʊˈæɡjʊlənt mˌɛdɪkˈeɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "anticoagulant medication"

Anticoagulant medication
01

medicine that prevents or retards the clotting of blood

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store