LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Graduating class
/ɡɹˈadjuːˌeɪtɪŋ klˈas/
/ɡɹˈædjuːˌeɪɾɪŋ klˈæs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "graduating class"
Graduating class
DANH TỪ
01
the body of students who graduate together this year
Ví dụ
Từ Gần
graduated tax
graduated table
graduated cylinder
graduated
graduate student
graduation
graduation exercise
graduation parade
graeco-roman deity
graeco-roman wrestling
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App