LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Graduated tax
/ɡɹˈadjuːˌeɪtɪd tˈaks/
/ɡɹˈædjuːˌeɪɾᵻd tˈæks/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "graduated tax"
Graduated tax
DANH TỪ
01
any tax in which the rate increases as the amount subject to taxation increases
Ví dụ
Từ Gần
graduated table
graduated cylinder
graduated
graduate student
graduate school
graduating class
graduation
graduation exercise
graduation parade
graeco-roman deity
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App