Grab sample
volume
British pronunciation/ɡɹˈab sˈampəl/
American pronunciation/ɡɹˈæb sˈæmpəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "grab sample"

Grab sample
01

a single sample or measurement taken at a specific time or over as short a period as feasible

word family

grab sample

grab sample

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store