Absolute ceiling
volume
British pronunciation/ˈabsəlˌuːt sˈiːlɪŋ/
American pronunciation/ˈæbsəlˌuːt sˈiːlɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "absolute ceiling"

Absolute ceiling
01

the maximum altitude at which an airplane can maintain horizontal flight

word family

absolute ceiling

absolute ceiling

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store