Antiarrhythmic medication
volume
British pronunciation/ˌantɪɐrhˈɪθmɪk mˌɛdɪkˈeɪʃən/
American pronunciation/ˌæntɪɐrhˈɪθmɪk mˌɛdɪkˈeɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "antiarrhythmic medication"

Antiarrhythmic medication
01

a drug used to treat an abnormal heart rhythm

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store