Government security
volume
British pronunciation/ɡˈʌvənmənt sɪkjˈʊəɹɪti/
American pronunciation/ɡˈʌvɚnmənt sɪkjˈʊɹɪɾi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "government security"

Government security
01

a security issued by United States government agencies or the Farm Credit System

word family

government security

government security

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store