Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Goose egg
01
số không tròn trĩnh, điểm số không
a score that is equivalent to zero in a match or game
Dialect
American
Các ví dụ
The team scored a goose egg in the first inning of the baseball game.
Đội đã ghi một quả trứng ngỗng trong hiệp đầu tiên của trận bóng chày.
She received a goose egg on her quiz because she did n't answer any of the questions correctly.
Cô ấy nhận được con số không trong bài kiểm tra của mình vì không trả lời đúng bất kỳ câu hỏi nào.



























