Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Good turn
01
hành động tốt, ơn nghĩa
an act that can be helpful to someone
Các ví dụ
When I was feeling overwhelmed with work, my colleague did me a good turn by offering to help complete some of my tasks.
Khi tôi cảm thấy choáng ngợp với công việc, đồng nghiệp của tôi đã giúp tôi một việc tốt bằng cách đề nghị giúp hoàn thành một số nhiệm vụ của tôi.
The stranger 's act of returning my lost wallet without expecting any reward was a remarkable example of a genuine good turn.
Hành động của người lạ trả lại ví bị mất của tôi mà không mong đợi bất kỳ phần thưởng nào là một ví dụ đáng chú ý về một việc tốt thực sự.



























