Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Golf course
Các ví dụ
The picturesque golf course was surrounded by lush greenery and beautiful water features, making it a popular destination for both amateur and professional golfers.
Sân golf đẹp như tranh vẽ được bao quanh bởi cây xanh tươi tốt và các đặc điểm nước đẹp mắt, khiến nó trở thành điểm đến phổ biến cho cả golf thủ nghiệp dư và chuyên nghiệp.
After a long week at work, he enjoyed spending his Saturday morning playing a round of golf on the local golf course with friends.
Sau một tuần làm việc dài, anh ấy thích thú dành buổi sáng thứ bảy chơi một vòng gôn tại sân gôn địa phương với bạn bè.



























