Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Golf ball
01
bóng golf, quả bóng golf
a small, dimpled ball used in the sport of golf, designed to be hit with various clubs towards a hole on a course
Các ví dụ
The golfer selected a new golf ball from his bag for the next hole.
Người chơi gôn đã chọn một quả bóng gôn mới từ túi của mình cho lỗ tiếp theo.
His golf ball bounced off the tree and landed in the rough.
Quả bóng golf của anh ấy nảy ra khỏi cây và rơi xuống rough.



























