golf bag
golf bag
gɑ:lf bæg
gaalf bāg
British pronunciation
/ɡˈɒlf bˈaɡ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "golf bag"trong tiếng Anh

Golf bag
01

túi gôn, túi đựng gậy gôn

a big, usually round or rectangular bag used to carry golf equipment
example
Các ví dụ
During the tournament, he organized his clubs carefully in the golf bag.
Trong suốt giải đấu, anh ấy đã sắp xếp các gậy của mình cẩn thận trong túi golf.
The golf bag's compartments kept the clubs organized and easily accessible.
Các ngăn của túi golf giữ cho gậy được sắp xếp ngăn nắp và dễ dàng tiếp cận.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store