Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
goldfish bowl
/ɡˈoʊldfɪʃ bˈoʊl/
/ɡˈəʊldfɪʃ bˈəʊl/
Goldfish bowl
01
bể cá vàng, bình thủy tinh nuôi cá vàng
a glass container that is round in shape and is used for keeping small fish such as a goldfish
02
bể cá, bát cá vàng
a state of affairs in which you have no privacy



























