goldfish
gold
ˈgoʊld
gowld
fish
ˌfɪʃ
fish
British pronunciation
/ˈɡəʊldˌfɪʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "goldfish"trong tiếng Anh

Goldfish
01

cá vàng, cá chép vàng

a small red or orange fish often kept as a pet
Wiki
goldfish definition and meaning
example
Các ví dụ
The goldfish swam gracefully through the crystal-clear water of the aquarium, its scales shimmering in the light.
Con cá vàng bơi một cách duyên dáng qua làn nước trong vắt của bể cá, vảy của nó lấp lánh dưới ánh sáng.
The ancient Chinese practice of keeping goldfish as ornamental pets dates back thousands of years, symbolizing prosperity and good fortune.
Tập quán cổ xưa của Trung Quốc nuôi cá vàng làm thú cưng trang trí có từ hàng nghìn năm trước, tượng trưng cho sự thịnh vượng và may mắn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store