Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Goldfish
Các ví dụ
The goldfish swam gracefully through the crystal-clear water of the aquarium, its scales shimmering in the light.
Con cá vàng bơi một cách duyên dáng qua làn nước trong vắt của bể cá, vảy của nó lấp lánh dưới ánh sáng.
The ancient Chinese practice of keeping goldfish as ornamental pets dates back thousands of years, symbolizing prosperity and good fortune.
Tập quán cổ xưa của Trung Quốc nuôi cá vàng làm thú cưng trang trí có từ hàng nghìn năm trước, tượng trưng cho sự thịnh vượng và may mắn.
Cây Từ Vựng
goldfish
gold
fish



























